어휘
Chào buổi sáng!
좋은 아침입니다!
Tên tôi là Nam.
제 이름은 남입니다.
Xin tự giới thiệu: Tôi là Nam.
남 씨, 안녕하세요! 만나서 반갑습니다.
Xin chào. Tôi là Thanh Mai. Hãy gọi tôi là Mai.
안녕하세요! 저는 탄 마이 입니다. 마이라고 불러주세요!
Xin chào, bạn tên là gì?
안녕하세요! 이름이 무엇입니까?
Chào bạn, tôi là Mai. Còn bạn?
안녕하세요 ? 저는 마이 라고 합니다. 당신은요 ?
Chào Mai, đây là Mai Anh, bạn mình.
마이 씨, 안녕하세요! 여기는 제 친구 마이 아잉이에요.
Rất vui được làm quen với bạn!
만나서 반갑습니다.
Chào Nam. Lâu rồi không gặp.
남 씨, 오랜만이네요.
Tôi rất xin lỗi!
정말 죄송합니다.
Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?
올해 몇살이에요?
Năm nay tôi 20 tuổi.
올해 20살이에요.
Tôi sống ở Hà Nội.
저는 하노이에 살아요.