Biểu thị sự phán đoán có phần chắc chắn của người nói.
Surely: Expressing the speaker’s judgement surery.
Biểu thị sự đánh giá, nhận xét của chủ thể hoặc biểu thị sự căn cứ vào một cái gì đó.
In/on/according to…: Expressed the assessement of subject or the basing on something.
Là một giới từ, thường đứng sau động từ biểu thị sự việc sắp nêu là đối tượng của hành động hoặc quan hệ.
Preposition, often placed after a verb to express something that is object of an action or a relation.