Exploring Vietnamese 3

수강신청

0 리뷰

Nội dung khóa học

icon25 Bài học

icon5555 Học sinh

icon99% Đánh giá năng lực

icon0 연습과제

icon3 Tháng

iconHọc mọi lúc mọi nơi

Bài 1: Nếu trời không mưa, chị sẽ về quê. (만약 비가 안오면 나는 고향에 내려갈 거야.)

배우다: 0%

Bài 2: Các em, hãy trật tự nào! (얘들아, 조용해라!)

배우다: 0%

  • "nào" (감탄사)
  • "Hãy" (~ 해라/하자)
  • "hết" (~ 다 했다)
Bài 3: Mỗi ngày anh ấy hút hết một bao thuốc lá. (그는 매일 담배 한 갑씩을 피워요.)

배우다: 0%

Bài 4: Mẹ em vừa mới lên chơi sáng nay. (오늘 아침에 우리 엄마가 놀러왔어요.)

배우다: 0%

  • Vừa (mới/ vừa mới)  (방금)
  • Chủ ngữ (주어) + định + Động từ (동사)(~ 려고 하다)
Bài 5: Ôn tập (종합 문제)

배우다: 0%

Bài 6: Chị ơi, chị mua hoa quả đi! (고객님, 과일 사세요!)

배우다: 0%

  • bao nhiêu (tiền)....... (가격 묻기)
  • ...bán thế nào?(어떻게 파나요?)
  • Cho......... (~을/를 주세요)
  • ...........đi!
Bài 7: Con bơi ở bể bơi nào? (어느 수영장에서 수영할거야?)

배우다: 0%

  • .........(có) được không ? (~ 해도 될까요?)
  • ..........gì/nào? ("gì"와 "nào"의 구별)
Bài 8: Anh trai em đã lấy vợ chưa? (네 형은 결혼하셨나?)

배우다: 0%

Bài 9: Chị có mấy cháu rồi? (언니는 자식이 몇 명 있어요?)

배우다: 0%

  • Hỏi về con cái (당신은 자식을 가졌나요?)
Bài 10: Ôn tập (종합 문제)

배우다: 0%

Bài 11: Trời càng lạnh hoa càng đắt. (꽃은 날씨가 추울 수록 가격이 더 비싸.)

배우다: 0%

Bài 12: Anh Ben ơi, vì sao anh học Tiếng Việt? (Ben 씨, 왜 베트남어를 배우죠?)

배우다: 0%

  • Vì sao…? Tại sao…? Sao…? (왜)
  • Vì A nên B (~ 때문에/ ~ 해서)
Bài 13: Chị về nước khi nào? (언니! 언제 귀국했어요?)

배우다: 0%

Bài 14: Anh ấy sẽ về nước vào tối thứ 3 tuần sau. (그는 다음주 화요일 저녁에 귀국할 거에요.)

배우다: 0%

Bài 15: Ôn tập (종합 문제)

배우다: 0%

Bài 16: Cháu nên tập thể dục thường xuyên. (넌 규칙적으로 운동을 해야 해.)

배우다: 0%

  •  Chủ ngữ + nên + động từ  (충고 조동사 "nên")
Bài 17: Trời hôm nay nắng mà vẫn lạnh bà nhỉ? (오늘 날씨가 좋지만 아직도 춥네.)

배우다: 0%

  • Cứ, còn, vẫn, vẫn còn, vẫn cứ  (아직 (도)/ 계속해서)
  • mà (그러나/ 하지만)
Bài 18: Chợ đêm chỉ mở vào cuối tuần thôi. (야시장은 주말에만 열어요.)

배우다: 0%

Bài 19: Cách bao lâu bạn về quê một lần? (얼마만에 한 번씩 고향에 내려가요?)

배우다: 0%

Bài 20: Ôn tập (종합 문제)

배우다: 0%

Bài 21: Thế nào lát nữa trời cũng mưa. (조금후에 분명 비가 올거야)

배우다: 0%

Bài 22: Để chị gửi tin nhắn cho em. (내가 너에게 조금후에 문자 보낼께.)

배우다: 0%

  • Để (~ 할게요/ ~ 두다)
  • Xin phép........+ cho+ .......+ động từ........(어떤 일에 대한 허락을 구함)
Bài 23: Trước khi ăn, nhớ rửa tay bằng xà phòng. (식사 전에 비누로 씻어야 한다.)

배우다: 0%

  • nhớ + Động từ  (하는 것을 잊지 마세요)
  • Trước/ trước khi (~ 전에)
  • Trong/ trong khi (~ 동안에)
  • Sau/ sau khi  (~ 후에)
Bài 24: Mặc dù luyện nghe tiếng Anh thường xuyên nhưng mình vẫn nghe không tốt lắm. (영어 듣기를 열심히 연습하지만 여전히 잘 들리지 않아.)

배우다: 0%

  • Mặc dù/ Tuy.....nhưng....(비록...일지라도)
Bài 25: Ôn tập (종합 문제)

배우다: 0%

평가

0

0 평가

  • 100%

  • 80%

  • 60%

  • 40%

  • 20%

댓글 달기

현재 이 코스에 대한 코멘트가 없습니다