Exploring Vietnamese 1

수강신청

2 리뷰

Nội dung khóa học

icon25 Bài học

icon5555 Học sinh

icon99% Đánh giá năng lực

icon0 연습과제

icon3 Tháng

iconHọc mọi lúc mọi nơi

Bài 1: Cách chào hỏi (첫 만남 인사)

배우다: 0%

  • Chào hỏi (첫 만남 인사)
  • "ạ" (경어법) 
  • Hệ từ "là" (~이다)
  • Đại từ nhân xưng (인칭 대명사)
Bài 2: Bạn tên là gì? (이름이 뭐예요?)

배우다: 0%

  • Cách hỏi tên (이름 물어보기)
  • "xin" 
  • Rất vui được gặp bạn. (만나서 반갑습니다)
Bài 3: Dạo này bạn có khỏe không? (요즘 잘 지내고 있어요?)

배우다: 0%

  • Cách hỏi thăm sức khỏe (안부를 묻는 인사)
  • Câu hỏi với hệ từ ‘là’ (의문문인 "là")
  • Cách hỏi và nói về quốc tịch (국적 물어보기)
  • "Dạ"
Bài 4: Bạn làm nghề gì? (무슨 일을 하세요?)

배우다: 0%

  • Cách hỏi và nói về nghề nghiệp (직업 물어보기)
  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 (3인칭 대명사)
  • Phân biệt: chúng tôi, chúng ta, họ. (우리 (저희)/ 그들의 구변)
Bài 5: Ôn tập (종합 문제)

배우다: 0%

Bài 6: Đây là cái gì? (이것은 무엇입니까?)

배우다: 0%

  • Cách hỏi về đồ vật, con vật…. (물건, 동물에 대해 묻는 방법)
  • Đại từ chỉ định (지시대명사): Đây/ kia/ Đó/Đấy (지시대명사: 이/ 저/ 그)
  • Loại từ của danh từ (명사 분류사: cái, con, củ...)
  • Đại từ nghi vấn “gì”  (의문문인 “gì”)
Bài 7: Bức tranh này thế nào? (이 그림이 어떤가요?)

배우다: 0%

  • Chủ ngữ + tính từ.  ("주어+형용사" 구조) (1)
  • Phó từ chỉ mức độ ‘rất/lắm/quá’ ("rất/ quá/ lắm" 정도 부사)      
Bài 8: Đây là đâu? (여기가 어디입니까?)

배우다: 0%

  • Cách hỏi địa điểm (장소를 묻는 표현)
  • ...ơi ! (감탄사)
Bài 9: Đây là ai? (누구세요?)

배우다: 0%

  • Đại từ nghi vấn ‘ai’ ("ai"의문 대명사 (누가/누구)) 
  • ...đấy!
  • Chủ ngữ + tính từ. (주어 + 형용사) (2)
Bài 10: Ôn tập (종합 문제)

배우다: 0%

Bài 11: Xin lỗi, số điện thoại của bạn là bao nhiêu? (실례지만 전화번호가 어떻게 되나요?)

배우다: 0%

  • Số đếm (셀 수)
  • Cách hỏi số điện thoại (전화번호를 묻는 방법)
  • "của" (~ 의)
Bài 12: Cái này bao nhiêu tiền? (이것은 얼마입니까?)

배우다: 0%

Bài 13: Năm nay anh bao nhiêu tuổi? (올해 당신은 몇 살입니까?)

배우다: 0%

  •  Cách hỏi về tuổi tác (나이 물어보기)
Bài 14: Nhà em có mấy phòng? (니네집에 방 몇개 있어?)

배우다: 0%

  • "có" ("~ 있다" 동사)
  • Mấy/ Bao nhiêu? (얼마)
Bài 15: Ôn tập (종합 문제)

배우다: 0%

Bài 16: Gia đình em có mấy người? (가족이 몇 명이나 되죠?)

배우다: 0%

  • Hỏi về số người trong gia đình (가족인원수 물어보기)
  • Hỏi về anh em trong gia đình (가족 관계 물어보기)
  • Cây gia hệ (가족 관계도)
Bài 17: Anh trai bạn là người thế nào? (당신 오빠/형은 어떤 사람이에요?)

배우다: 0%

  • Chủ ngữ + là người thế nào? (주어 + 어떤 사람입니까?)
  • Chủ ngữ + trông thế nào? (어때 보이나요?)
Bài 18: Bây giờ là mấy giờ? (지금 몇시예요?)

배우다: 0%

  • Cách hỏi thời gian (시간 물어보기)
  • Cách nói thời gian (시간 말하기)
  • Cách gọi các khoảng thời gian trong ngày (하루 중 시간대의 표현)
Bài 19: Hôm nay là thứ mấy? (오늘은 무슨 요일이에요?)

배우다: 0%

  • Cách hỏi thứ, ngày, tháng (요일/ 날짜/ 1년의 월을 묻는 방법)
  • Bảng thời gian (시간표)
  • Giới từ chỉ vị trí (장소를 나타내는 전치사)
Bài 20: Ôn tập (종합 문제)

배우다: 0%

Bài 21: Con đọc sách ạ. (저는 책을 읽어요.)

배우다: 0%

  • Chủ ngữ + động từ (주어 + 동사)
Bài 22: Hôm nay thời tiết thế nào? (오늘 날씨가 어때요?)

배우다: 0%

  • Hỏi về thời tiết (날씨 물어보기)
  • Cách nói và hỏi về các mùa trong năm (계절 물어보기)
Bài 23: Mình sắp sang Việt Nam rồi. (나는 곧 베트남에 갈거야.)

배우다: 0%

  • Chủ ngữ + sắp + động từ. (주어+ sắp (곧) + 동사)
Bài 24: Bố ơi, bố đang làm gì đấy ạ? (아빠, 지금 뭐하세요?)

배우다: 0%

Bài 25: Ôn tập (종합 문제)

배우다: 0%

평가

5

2 평가

  • 100%

  • 80%

  • 60%

  • 40%

  • 20%

댓글 달기

이희원 11:09 04-03-2022

Student
<p>Tốt!!</p>

Lee, Jongkyu 12:00 28-04-2022

Student
동의

Lee, Jongkyu 11:59 28-04-2022

Student
좋아요. !!