Đặt câu theo mẫu (보기와 같이 문장을 만들어 보세요.)
Example:
Ngày/ anh ấy uống hai chai bia
→ Mỗi ngày anh ấy uống hai chai bia.
질문 1:
sáng/ chị ấy bơi 30 phút
질문 2:
tuần/ phòng tôi họp một lần.
질문 3:
học sinh/ là một bông hoa nhỏ
질문 4:
năm/ cô ấy về nước 2 lần
질문 5:
bữa ăn/ em trai tôi ăn hết 3 bát cơm